🔍
Search:
SỰ SƯU TẬP
🌟
SỰ SƯU TẬP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
필요한 자료를 찾아 모아서 적거나 녹음함. 또는 그런 기록이나 녹음.
1
SỰ SƯU TẬP, SỰ THU THẬP, BỘ SƯU TẬP:
Việc ghi chép và thu âm lại tư liệu cần thiết sau khi tìm kiếm và gom lại. Hoặc những bản ghi chép hay bản ghi âm như vậy.
-
Danh từ
-
1
자연에서 나는 것을 베거나 캐거나 하여 얻음.
1
SỰ KHAI THÁC, SỰ ĐÁNH BẮT, SỰ HÁI LƯỢM, SỰ THU GOM:
Việc đào khoét hay chặt hái cái được sinh ra trong tự nhiên.
-
2
연구나 조사에 필요한 것을 찾아서 손에 넣음.
2
SỰ THU THẬP, SỰ SƯU TẦM, SỰ SƯU TẬP:
Việc tìm những cái cần thiết cho nghiên cứu hay điều tra và đưa vào tay.